Giá
KCN | CONT 20' | CONT 40' | KCN | CONT 20' | CONT 40' |
---|---|---|---|---|---|
Khu chế xuất Linh Trung | 2,300,000 | KCN MINH HƯNG – HÀN QUỐC | 4,500,000 | ||
Khu chế xuất Tân Thuận | 2,100,000 | Khu Công Nghiệp Đà Nẵng | |||
Khu Công nghiệp Cát Lái 4 | 1,500,000 | Khu Công Nghiệp Dịch vụ Thủy sản Đà Nẵng |
|||
Khu Công nghiệp Hiệp Phước | 2,300,000 | Khu Công Nghiệp Hòa Cầm | |||
Khu Công nghiệp Lê Minh Xuân | 2,500,000 | Khu Công Nghiệp Hòa Khánh | |||
Khu Công nghiệp Tân Bình | 2,400,000 | Khu Công Nghiệp Hòa Khánh Mở rộng |
|||
Khu Công nghiệp Tân Phú Trung | 3,000,000 | Khu Công Nghiệp Liên Chiểu | |||
Khu Công nghiệp Tân Tạo | 2,800,000 | Khu Công Nghiệp Hòa Hội | |||
Khu Công nghiệp Tân Thới Hiệp | 2,800,000 | Khu Công Nghiệp Long Mỹ | |||
Khu Công nghiệp Tây Bắc Củ Chi | 3,200,000 | Khu Công Nghiệp Nhơn Hòa | |||
Khu Công nghiệp Vĩnh Lộc | 2,800,000 | Khu Công Nghiệp Nhơn Hội (Khu A) | |||
CỤM CN AN PHÚ | 2,500,000 | Khu Công Nghiệp Nhơn Hội (Khu B) | |||
CỤM CN AN THẠNH | 2,400,000 | Khu Công Nghiệp Nhơn Hội (Khu C) | |||
CỤM CN CHẾ BIẾN GỖ KHÁNH BÌNH | 3,300,000 | Khu Công Nghiệp Phú Tài | |||
CỤM CN LAI HƯNG | 3,500,000 | KCN PHAN THIẾT 1 | 7,000,000 | ||
CỤM CN TÂN BÌNH | 2,600,000 | KCN PHAN THIẾT 2 | 7,100,000 | ||
CỤM CN TÂN ĐÔNG HIỆP | 2,600,000 | KCN GIAO LONG | 5,000,000 | ||
CỤM CN THÁI HÒA | 3,100,000 | KCN CẦN THƠ | 5,200,000 | ||
CỤM CN UYÊN HƯNG | 3,200,000 | KCN TRÀ NÓC | 6,100,000 | ||
CỤM CN BÌNH CHUẨN | 2,500,000 | KCN SA ĐÉC | 56,00,000 | ||
KCN AN TÂY | 3,100,000 | KCN THANH BÌNH | 7,000,000 | ||
KCN AN THẠNH | 2,300,000 | KCN LINH TRUNG 3 | 3,000,000 | ||
KCN BÌNH CHUẨN | 2,600,000 | KCN PHƯỚC ĐÔNG | 5,000,000 | ||
KCN DỆT MAY BÌNH AN | 2,400,000 | KCN TRẢNG BÀNG | 3,000,000 | ||
KCN ĐÔNG AN1 | 2,300,000 | KHU KINH TẾ CỬA KHẨU MỘC BÀI |
56,00,000 | ||
KCN ĐÔNG AN2 | 3,100,000 | KCN LONG GIANG | 4,000,000 | ||
KCN MAI TRUNG | 3,100,000 | KCN MỸ THO | 45,00,000 | ||
KCN MỸ PHƯỚC 1 | 3,200,000 | KCN TÂN HƯƠNG | 45,00,000 | ||
KCN MỸ PHƯỚC 2 | KCN CỐ CHIÊN | 6,000,000 |
|||
KCN MỸ PHƯỚC 3 | KCN HÒA PHÚ 1 | 6,000,000 | |||
KCN NAM TÂN UYÊN | 3,100,000 | CỤM CN ĐỨC MỸ | 3,000,000 | ||
KCN SÓNG THẦN | 2,100,000 | CỤM CN HẢI SƠN | 3,100,000 | ||
KCN SÓNG THẦN 2 | 2,000,000 | CỤM CN HOÀNG GIA | 3,000,000 | ||
KCN TÂN ĐÔNG HIỆP A | 2,800,000 | CỤM CN LỢI BÌNH NHƠN |
3,200,000 | ||
KCN TÂN ĐÔNG HIỆP B | 2,800,000 | CỤM CN LONG CANG- LONG ĐỊNH |
3,100,000 | ||
KCN TÂN HIỆP | 2,200,000 | KCN ĐỨC HÒA 1- HẠNH PHÚC | 3,100,000 | ||
KCN THỚI HÒA | 3,100,000 | KCN ĐỨC HÒA 3- ViỆT HÓA | 3,500,000 | ||
KCN VIỆT HƯƠNG 1 | 2,800,000 | KCN LONG HẬU | 3,300,000 | ||
KCN VISIP 1 | 2,300,000 | KCN NHỰT CHÁNH | 3,500,000 | ||
KCN VISIP 2 | 3,000,000 | KCN TÂN ĐỨC | 3,000,000 | ||
CỤM CN LONG BÌNH | 2,700,000 | KCN TÂN KIM | 2,700,000 | ||
KCN AMATA | 2,200,000 | KCN THÁI HÒA | 3,000,000 | ||
KCN BÀO XÉO | 3,300,000 | KCN XUYÊN Á | 3,100,000 | ||
KCN BIÊN HÒA 1 | 2,100,000 | KCN CÁI MÉP | 4,100,000 | ||
KCN BIÊN HÒA 2 | 2,100,000 | KCN ĐÔNG XUYÊN | 4,400,000 | ||
KCN GÒ DẦU | 2,500,000 | KCN MỸ XUÂN A | 3,700,000 | ||
KCN HỐ NAI | 3,000,000 | KCN MỸ XUÂN A2 | 3,700,000 | ||
KCN LONG THÀNH | 2,500,000 | KCN PHÚ MỸ 1 | 3,800,000 | ||
KCN NHƠN TRẠCH 1 | 2,500,000 | KCN PHÚ MỸ 2 | 4,000,000 | ||
KCN NHƠN TRẠCH 2 | 2,500,000 | ||||
KCN NHƠN TRẠCH 3 | 2,500,000 | ||||
KCN NHƠN TRẠCH 5 | 2,600,000 | ||||
KCN SÔNG MÂY | 3,000,000 | ||||
KCN TAM PHƯỚC | 2,300,000 | ||||
KCN BẮC ĐỒNG PHÚ | |||||
KCN Đồng Xoài | 5,000,000 |